Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
土井美加
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1956-08-04
Nơi Sinh:
Sendai, Miyagi, Japan
Còn được Biết đến Như:
Mika Itou, 土井美加, どい みか
Danh Sách Phim Của 土井美加
0/10
魔法の天使 クリィミーマミ ラブリーセレナーデ (1985)
7.3/10
超時空要塞マクロス 愛・おぼえていますか (1984)
6.3/10
アップルシード (1988)
7.8/10
Dịch Vụ Giao Hàng Kiki (1989)
7.9/10
Đảo Hải Tặc: Phần Về Biển Đông (2017)
0/10
重戦機エルガイムII フェアウェル マイ ラブリー+ペンタゴナ ドールズ (1987)
0/10
重戦機エルガイムI ペンタゴナ ウインドゥ+レディ ギャブレー (1986)
0/10
重戦機エルガイムⅢ フルメタル ソルジャー (1987)
4.9/10
アウトランダーズ (1986)
1/10
シンデレラ エクスプレス (1989)
6/10
トウキョウ・バイス (1988)
6.3/10
人魚の森 (1991)
6.8/10
ワンピース エピソード オブ ルフィ ~ハンドアイランドの冒険~ (2012)
7.3/10
Kiddy Grade II MAELSTROM (2007)
7.6/10
Kiddy Grade III TRUTH DAWN (2007)
9/10
蟲師 特別篇「日蝕む翳」 (2014)
7.2/10
ONE PIECE FILM RED (2022)
7.8/10
Đảo Hải Tặc 14: Lễ Hội Hải Tặc (2019)
7.5/10
Đảo Hải Tặc 10: Thế Giới Sức Mạnh (2009)
6.4/10
魔法の天使クリィミーマミ 永遠のワンスモア (1984)
6.2/10
魔法の天使 クリィミーマミ Long Good-Bye (1985)
7/10
聖戦士ダンバイン (1988)
8.4/10
蟲師 続章「鈴の雫」 (2015)
0/10
新・カラテ地獄変 (1990)
7.7/10
Kiddy Grade I IGNITION (2007)
6/10
MINKY MOMO in 夢にかける橋 (1993)
7.5/10
Đảo Hải Tặc 12: Z - Kỳ Phùng Địch Thủ (2012)
6.6/10
ワンピース 夢のサッカー王! (2002)
6.1/10
超時空要塞マクロス Flash Back 2012 (1987)
3/10
ドッグソルジャー (1989)
0/10
殺人切符はハート色 (1990)
0/10
聖飢魔II HUMANE SOCIETY ~人類愛に満ちた社会~ (1992)
7.5/10
学園特捜ヒカルオン (1987)
6.5/10
機甲創世記モスピーダ Love, Live, Alive (1985)
9/10
魔物ハンター妖子 (1990)
6.7/10
メガゾーン23 III イブの目覚め/解放の日 (1989)
0/10
まっ黒なおべんとう (1990)
5/10
Crying フリーマン5 戦場の鬼子母神 (1992)
5/10
花のあすか組! 新歌舞伎町ストーリー (1987)
6/10
Mahô no purinsesu Minkî Momo: Tabidachi no eki (1994)
6.1/10
エンゼルコップ (1989)
7/10
三毛猫ホームズの幽霊城主 (1992)
0/10
あした元気にな~れ! ~半分のさつまいも~ (2005)
7.7/10
新世紀エヴァンゲリオン劇場版 DEATH(TRUE)²/Air/まごころを、君に (1998)
6.9/10
映画 ふたりはプリキュア Splash☆Star チクタク危機一髪! (2006)
7.3/10
映画 Yes!プリキュア5GoGo! お菓子の国のハッピーバースディ♪ (2008)
7/10
映画 プリキュアオールスターズDX みんなともだちっ☆奇跡の全員大集合! (2009)
7.358/10
Halo Legends (2010)
6.7/10
EVANGELION:DEATH(TRUE)² (1998)
5/10
愛物語 9 Love Stories (1993)