Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Đỗ Vấn Trạch
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1972-06-08
Nơi Sinh:
British Hong Kong
Còn được Biết đến Như:
杜汶澤, 杜汶泽, Edward Ng Cheuk-Cheung, Chapman To Man-Chat, To Man-Chat, Chapman To
Danh Sách Phim Của Đỗ Vấn Trạch
7.8/10
Vô Gian Đạo (2002)
3.7/10
奇逢敵手 (2003)
7.3/10
伊莎貝拉 (2006)
6.3/10
大丈夫 (2003)
5.3/10
精裝追女仔2004 (2004)
6.8/10
Tuổi Thơ Diệu Kỳ (2005)
6.111/10
同門 (2009)
2.5/10
快乐大本营之快乐到家 (2013)
6.328/10
鎗王之王 (2010)
6.1/10
人間喜劇 (2010)
4.5/10
猛男滾死隊 (2011)
0/10
緣邀知音 (2006)
0/10
Jordan Nightlife Concert Karaoke (2004)
0/10
回家的路 (2008)
6.6/10
乾柴烈火 (2002)
7.488/10
Dì Đào (2012)
5/10
全球熱戀 (2011)
5.9/10
Bước Ngoặt 2 (2011)
2/10
黑道風雲 (2002)
6.436/10
Thanh Xà Bạch Xà (2011)
5/10
Bát Tinh Bão Hỉ (2012)
4.6/10
Thần Kỳ Hiệp Lữ (2011)
3.2/10
出軌的女人 (2011)
5.1/10
爛賭夫鬥爛賭妻 (2012)
5/10
刑:殺之法 (2000)
6.5/10
低俗喜劇 (2012)
5.8/10
嫁個100分男人 (2012)
0/10
高舉‧愛 (2012)
6/10
Hân Vân Siêu Nhân (2003)
6.3/10
懸紅 (2012)
3/10
DIVA華麗之後 (2012)
5.5/10
百星酒店 (2013)
8/10
巨额交易 (2011)
6.5/10
飛虎出征 (2013)
4/10
超級經理人 (2013)
4/10
豬扒大聯盟 (2002)
5/10
Đổ Thành Phong Vân 1 (2014)
6.6/10
爛滾夫鬥爛滾妻 (2013)
4.8/10
Anh Chàng Dễ Thương (2003)
6/10
情义我心知 (2005)
6.6/10
停車 (2008)
2/10
黑血 (2000)
5.6/10
3 Điều Ước Của Quỷ (2014)
5.2/10
Hào Tình (2014)
6.8/10
金雞2 (2003)
6.4/10
Cửu Long Băng Thất (2001)
5.8/10
正将 (2001)
7.3/10
Vô Gian Đạo II (2003)
6.9/10
Vô Gian Đạo III (2003)
6/10
唐伯虎衝上雲霄 (2014)
5.9/10
前度 (2010)
4.3/10
五個嚇鬼的少年 (2002)
6.5/10
下一站…天后 (2003)
4.8/10
戲王之王 (2007)
5.986/10
The Beautiful Country (2004)
5.7/10
麻雀王 (2015)
8/10
地久天長 (2001)
5.844/10
破事兒 (2007)
2/10
老夫子反斗侦探 (2003)
6/10
選老頂 (2016)
6.767/10
金雞 (2002)
5.7/10
男歌女唱 (2001)
2.5/10
1959某日某 (1999)
6.113/10
Thiên cơ biến (2003)
6.1/10
黑白森林 (2003)
5.5/10
屍氣逼人 (1999)
5.6/10
性工作者2:我不賣身,我賣子宮 (2008)
4.7/10
Tối Cường Hỉ Sự (2011)
5/10
開飯啦! (2016)
5.2/10
将爱情进行到底 (2011)
5.3/10
Hương Cảng Tử (2014)
5/10
Đại Hiệp Triển Chiêu (2003)
6.3/10
1:99 電影行動 (2003)
6.4/10
我要做Model (2004)
5.9/10
金雞sss (2014)
6.7/10
Khúc Cua Quyết Định (2005)
6/10
空手道 (2017)
5.8/10
墨斗先生 (2004)
6/10
流氓師表 (2000)
1/10
身驕肉貴 (2004)
6.355/10
Thương Thành (2006)
3/10
橫行霸盜 (2002)
6.1/10
大搜查之女 (2008)
4.8/10
翡翠明珠 (2010)
3/10
監獄風雲之夜囚 (2001)
4/10
監獄風雲之終身犯 (2001)
6.1/10
G殺 (2018)
6.2/10
江湖 (2004)
6.3/10
大佬愛美麗 (2004)
4.7/10
絕種鐵金剛 (2003)
2/10
放手爱 (2014)
3.5/10
賭神之神 (2002)
2/10
緣份有Take2 (2000)
4.5/10
9個女仔1隻鬼 (2002)
7.1/10
Giang Hồ Sát Lệnh (2000)
3/10
情陷百樂門 (2000)
6.95/10
Cuộc Chiến Đen Và Trắng (2005)
4.8/10
六壯士 (2004)
0/10
杜汶澤 Stand Up Hong Kong 香港企硬 (2020)
0/10
無間道(正序版) (2006)